Phiên âm : jīng guāng.
Hán Việt : tinh quang.
Thuần Việt : sạch trơn; hết sạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sạch trơn; hết sạch一无所有;一点儿不剩光洁