VN520


              

精光

Phiên âm : jīng guāng.

Hán Việt : tinh quang.

Thuần Việt : sạch trơn; hết sạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sạch trơn; hết sạch
一无所有;一点儿不剩
光洁


Xem tất cả...